Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (kỳ 16/8/2023)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá thành sản xuất/kg

Giá bán

Lợi nhuận/kg
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 08/8/2023
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

Tăng, giảm
(đồng)

Kỳ 08/8/2023
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

Tăng,
giảm
(đồng)

I

Giá các loại nông sản

1

Lúa tươi

Giá lúa tươi vụ lúa Hè Thu thương lái thu mua tại ruộng, giá do Chi cục Trồng trọt và BVTV cung cấp

- Ma Lâm 202

kg

Trung bình khoảng 4.00đồng/kg

Trung bình khoảng 4.00đồng/kg

0

7.400

7.400

0

- Siêu Hàm Trâu

kg

-

-

- IR 50404

kg

-

-

- OM 5451

kg

7.500

7.500

0

- Đài thơm 8

kg

7.800

7.800

0

- OM 4900

kg

-

-

- OM 18

kg

7.800

7.800

0

- ST 24

kg

-

-

2

Dừa khô

chục

50.000-55.000

60.00-65.000

10.000

Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp

3

Các loại trái cây

Bưởi 5 roi

kg

13.000

13.000

16.000

16.000

0

3.000

Bưởi da xanh

kg

22.000

22.000

0

9.000

Cam sành (loại xanh)

kg

8.000

8.000

8.000

8.000

0

0

Quýt

kg

18.000

18.000

0

Chanh thường

kg

3.000

3.000

5.000

5.000

0

2.000

Chanh không hạt

kg

10.000

10.000

0

Thanh long ruột đỏ

kg

9.000

9.000

13.000

10.000

-3.000

1.000

Nhãn xuồng

kg

12.000

12.000

21.000

21.000

0

9.000

Chôm chôm thái

kg

23.000

23.000

0

Sầu riêng

kg

50.000

50.000

0

4

Các loại rau, màu

Rau ăn lá các loại

kg

16.000

0

Ớt chỉ thiên

kg

9.000

9.000

27.000

30.000

3.000

21.000

Dưa hấu

kg

6.000

0

Bí đỏ

kg

10.000

9.000

-1.000

Đậu phộng

kg

18.000

0

Đậu các loại

kg

14.000

0

Cà chua

kg

9.000

10.000

1.000

5

Các loại thủy sản

kg

5,1

Tôm sú

kg

Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp

- Loại 20 con/kg

kg

110.000-115.000

110.000-115.000

0

190.000-200.000

190.000-200.000

0

85.000

- Loại 30 con/kg

kg

100.000-110.000

100.000-110.000

0

145.000-155.000

145.000-155.000

0

45.000

- Loại 40 con/kg

kg

90.000-95.000

90.000-95.000

0

115.000-120.000

115.000-120.000

0

25.000

- Loại 50 con/kg

kg

80.000-85.000

80.000-85.000

0

100.000-105.000

100.000-105.000

0

20.000

5,2

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 30 con/kg

kg

98.000-105.000

98.000-105.000

0

119.000-122.000

124.000-127.000

5.000

22.000

- Loại 40 con/kg

kg

92.000-96.000

92.000-96.000

0

107.000 -110.000

107.000 -110.000

0

4.000

- Loại 50 con/kg

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

92.000-97.001

92.000-97.001

0

7.000

- Loại 100 con/kg

kg

75.000-80.000

75.000-80.000

0

78.000-80.000

78.000-80.000

0

0

5,3

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

300.000-400.000

300.000-400.000

0

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

150.000-170.000

150.000-170.000

0

360.000-400.000

360.000-400.000

0

230.000

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

200.000-250.000

200.000-250.000

0

160.000

5,4

Tôm càng xanh

- Loại I (<7 con/kg)

kg

105.000-110.000

105.000-110.000

0

275.000-305.000

275.000-305.000

0

195.000

- Loại II (8-12con/kg)

kg

95.000-100.000

95.000-100.000

0

210.000-250.000

210.000-250.000

0

150.000

- Loại III (13-17 con/kg)

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

180.000-190.000

180.000-190.000

0

100.000

- Loại càng xanh (càng sào)

kg

75.000-80.000

75.000-80.000

0

100.000-120.000

100.000-120.000

0

40.000

5,6

Nghêu (50 con/kg)

kg

12.000-13.000

12.000-13.000

0

30.000

30.000

0

17.000

5,7

Sò huyết (80 - 100 con/kg)

kg

55.000-65.000

55.000-65.000

0

110.000

110.000

0

45.000

5,8

Cá tra

kg

27.000-28.000

27.000-28.000

0

25.000-26.000

25.000-26.000

0

-2.000

5,9

Cá lóc

kg

38.000-40.000

38.000-40.000

0

53.000-55.000

53.000-55.000

0

15.000

6

Các loại sản phẩm chăn nuôi

Heo thịt hơi

kg

51.500 - 52.500

51.500 - 52.500

0

58.000-59.000

56.000-58.000

-1.000

6.500

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

Gà thịt lông màu

kg

48.000 - 53.000

48.000 - 53.000

0

60.000-65.000

60.000-65.000

0

12.000

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

38.200 - 41.200

38.200 - 41.200

0

43.000-46.000

43.000-46.000

0

4.800

Bò thịt hơi

kg

64.000 - 86.000

64.000 - 86.000

0

70.000-90.000

70.000-90.000

0

6.000

Dê thịt hơi

kg

75.300 - 95.300

75.300 - 95.300

0

80.000-100.000

80.000-100.000

0

4.700

II

Giá cả vật tư nông nghiệp

1

Trồng trọt

Phân DAP

kg

20.000

20.300

300

Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp

Phân Kali

kg

14.500

14.500

0

Phân NPK 20-20-15

kg

17.000

17.200

200

Phân Ure Cà Mau

kg

12.200

12.400

200

2

Thủy sản

Giá thức ăn tôm sú

kg

45.000-51.500

45.000-51.500

0

Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp

Giá thức ăn tôm thẻ

kg

44.000-45.000

44.000-45.000

0

Giá thức ăn tôm càng xanh

kg

27.000-29.000

27.000-29.000

0

Giá thức ăn cá tra

kg

15.000

15.000

0

Giá thức ăn cá lóc

kg

27.200

27.200

0

3

Chăn nuôi

Giá thức ăn gà

kg

14.000

14.000

0

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

Giá thức ăn heo

kg

14.000

14.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh, được các đơn vị cập nhật vào thứ 3 hàng tuần.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới