Giá cả một số loại nông sản và giá cả vật tư nông nghiệp chủ yếu (Cập nhật ngày 25/6/2024)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá thành sản xuất/kg

Giá bán

Lợi nhuận/kg
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 18/6/2024
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

Tăng, giảm
(đồng)

Kỳ 18/6/2024
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

Tăng,
giảm
(đồng)

I

Giá các loại nông sản

1

Lúa tươi

Giá lúa tươi thương lái thu mua tại ruộng, giá do Chi cục Trồng trọt và BVTV cung cấp

- Ma Lâm 202

kg

Trung bình khoảng 4.400đồng/kg

Trung bình khoảng 4.400đồng/kg

0

7.000

7.300

300

2.700-4.900

- Siêu Hàm Trâu

kg

7.000

7.300

300

- IR 50404

kg

-

-

- OM 5451

kg

7.200

7.300

100

- Đài thơm 8

kg

7.400

7.500

100

- OM 4900

kg

7.400

7.500

100

- OM 18

kg

7.400

7.500

100

- ST 25

kg

8.800

9.300

500

2

Dừa khô

chục

60.000-65.000

73.000-77.000

12.000

Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp

3

Các loại trái cây

Bưởi 5 roi

kg

13.000

13.000

0

22.000

23.000

1.000

10.000

Bưởi da xanh

kg

0

28.000

29.000

1.000

16.000

Cam sành (loại xanh)

kg

8.000

8.000

0

4.000

4.000

0

-4.000

Quýt

kg

27.000

27.000

0

Chanh thường

kg

3.000

3.000

0

5.000

5.000

0

0

Chanh không hạt

kg

8.000

8.000

0

Thanh long ruột đỏ

kg

9.000

9.000

0

32.000

18.000

-14.000

9.000

Nhãn xuồng

kg

12.000

12.000

0

35.000

35.000

0

7.000

Chôm chôm thái

kg

13.000

13.000

0

Xoài cát Chu

kg

8.000

8.000

0

Sầu riêng Ri 6

kg

60.000

60.000

0

4

Các loại rau, màu

Rau ăn lá các loại

kg

20.000

20.000

0

Ớt chỉ thiên

kg

9.000

9.000

0

30.000

35.000

5.000

26.000

Ớt sừng

kg

7.000

7.000

0

35.000

140.000

105.000

133.000

Dưa hấu

kg

9.000

10.000

1.000

Bí đỏ

kg

10.000

10.000

0

Đậu phộng

kg

16.000

16.000

0

Đậu các loại

kg

17.000

17.000

0

Cà chua

kg

20.000

18.000

-2.000

5

Các loại thủy sản

kg

5,1

Tôm sú

kg

Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp

- Loại 20 con/kg

kg

110.000-115.000

110.000-115.000

0

170.000-180.000

170.000-180.000

0

65.000

- Loại 30 con/kg

kg

100.000-110.000

100.000-110.000

0

120.000-130.000

120.000-130.000

0

25.000

- Loại 40 con/kg

kg

90.000-95.000

90.000-95.000

0

100.000-110.000

95.000-100.000

-10.000

21.500

- Loại 50 con/kg

kg

80.000-85.000

80.000-85.000

0

70.000-80.000

70.000-80.000

0

-5.000

5,2

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 30 con/kg

kg

98.000-105.000

98.000-105.000

0

117.000-118.000

117.000-118.000

0

7.000

- Loại 40 con/kg

kg

92.000-96.000

92.000-96.000

0

95.000 -96.000

99.000 -100.000

4.000

4.000

- Loại 50 con/kg

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

88.000-90.000

95.000-96.000

6.000

6.000

- Loại 100 con/kg

kg

75.000-80.000

75.000-80.000

0

73.000-75.000

73.000-75.000

0

-5.000

5,3

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

500.000

400.000

-100.000

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

150.000-170.000

150.000-170.000

0

500.000

450.000

-50.000

270.000

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

250.000-300.000

200.000-250.000

-50.000

160.000

5,4

Tôm càng xanh

- Loại I (<7 con/kg)

kg

0

0

0

0

0

0

- Loại II (8-12con/kg)

kg

95.000-100.000

95.000-100.000

0

230.000-260.000

230.000-260.000

0

160.000

- Loại III (13-17 con/kg)

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

180.000-210.000

180.000-210.000

0

120.000

- Loại càng xanh (càng sào)

kg

75.000-80.000

75.000-80.000

0

120.000-150.000

120.000-150.000

0

70.000

5,6

Nghêu (50 con/kg)

kg

12.000-13.000

12.000-13.000

0

30.000

30.000

0

17.000

5,7

Sò huyết (80 - 100 con/kg)

kg

55.000-65.000

55.000-65.000

0

110.000

110.000

0

45.000

5,8

Cá tra

kg

27.000-28.000

27.000-28.000

0

27.000-28.000

27.000-28.000

0

0

5,9

Cá lóc

kg

38.000-40.000

38.000-40.000

0

41.000-43.000

41.000-43.000

0

3.000

6

Các loại sản phẩm chăn nuôi

Heo thịt hơi

kg

54.000-55.000

53.000-54.000

-1.000

67.000-68.000

66.000-67.000

-1.000

13.000

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

Gà thịt lông màu

kg

48.000-53.000

48.000-53.000

0

60.000-65.000

60.000-65.000

0

12.000

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

38.200-41.200

38.200-41.200

0

43.000-46.000

43.000-46.000

0

4.800

Bò thịt hơi

kg

70.000-80.000

70.000-80.000

0

80.000-90.000

80.000-90.000

0

10.000

Dê thịt hơi

kg

84.000-94.000

84.000-94.000

0

90.000-100.000

90.000-100.000

0

6.000

II

Giá cả vật tư nông nghiệp

1

Trồng trọt

Phân DAP Hồng hà

bao

1.065.000-1.110.000

1.065.000-1.110.000

0

Nguồn tổng hợp

Phân Kali miếng Cà Mau

bao

530.000-550.000

530.000-550.000

0

Phân NPK 16-16-8 Cà Mau

bao

650.000-680.000

650.000-680.000

0

Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò

bao

890.000-970.000

890.000-970.000

0

Phân Ure Cà Mau

bao

520.0000-540.000

520.0000-540.000

0

2

Thủy sản

Giá thức ăn tôm sú

kg

45.000-51.500

45.000-51.500

0

Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp

Giá thức ăn tôm thẻ

kg

44.000-45.000

44.000-45.000

0

Giá thức ăn tôm càng xanh

kg

27.000-29.000

27.000-29.000

0

Giá thức ăn cá tra

kg

15.000

15.000

0

Giá thức ăn cá lóc

kg

27.200

27.200

0

3

Chăn nuôi

Giá thức ăn gà

kg

13.000

13.000

0

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

Giá thức ăn heo

kg

14.000

14.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh, được các đơn vị cập nhật vào thứ 3 hàng tuần.


Tỏng hợp: Cao Thị Mộng Hằng
Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới