Giá cả một số loại nông sản và giá cả vật tư nông nghiệp chủ yếu (Cập nhật ngày 30/01/2024)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá thành sản xuất/kg

Giá bán

Lợi nhuận/kg
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 23/01/2024
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

Tăng, giảm
(đồng)

Kỳ 23/01/2024
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

Tăng,
giảm
(đồng)

I

Giá các loại nông sản

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Lúa tươi

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá lúa tươi thương lái thu mua tại ruộng, giá do Chi cục Trồng trọt và BVTV cung cấp

 

- Ma Lâm 202

kg

Trung bình khoảng 4.400đồng/kg

Trung bình khoảng 4.400đồng/kg

0

9.000

8.800

-200

4.400-4.900

 

- Siêu Hàm Trâu

kg

9.000

8.800

-200

 

- IR 50404

kg

-

-

 

 

- OM 5451

kg

9.000

8.900

-100

 

- Đài thơm 8

kg

9.300

9.000

-300

 

- OM 4900

kg

9.300

9.000

-300

 

- OM 18

kg

9.200

9.000

-200

 

- ST 25

kg

 

 

 

10.500

9.300

-1.300

2

Dừa khô

chục

 

 

 

45.000-50.000

45.000-50.000

0

 

Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp

3

Các loại trái cây

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bưởi 5 roi

kg

13,000

13,000

0

10.000

10.000

0

0

 

Bưởi da xanh

kg

0

15.000

15.000

0

3.000

 

Cam sành (loại xanh)

kg

8,000

8,000

0

9.000

9.000

0

1.000

 

Quýt

kg

 

 

 

20.000

20.000

0

 

 

Chanh thường

kg

3,000

3,000

0

16.000

16.000

0

13.000

 

Chanh không hạt

kg

 

 

 

25.000

28.000

3.000

 

 

Thanh long ruột đỏ

kg

9,000

9,000

0

8.000

11.000

3.000

2.000

 

Nhãn xuồng

kg

12,000

12,000

0

20.000

20.000

0

8.000

 

Chôm chôm thái

kg

 

 

 

18.000

18.000

0

 

 

Xoài cát Chu

kg

 

 

 

18.000

18.000

0

 

 

Sầu riêng

kg

 

 

 

100.000

105.000

5.000

 

4

Các loại rau, màu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Rau ăn lá các loại

kg

 

 

 

22.000

22.000

0

 

 

Ớt chỉ thiên

kg

9,000

9,000

0

17.000

17.000

0

8.000

 

Ớt sừng

kg

7,000

7,000

0

25.000

25.000

0

18.000

 

Dưa hấu

kg

 

 

 

6.000

6.000

0

 

 

Bí đỏ

kg

 

 

 

5.000

5.000

0

 

 

Đậu phộng

kg

 

 

 

28.000

29.000

1.000

 

 

Đậu các loại

kg

 

 

 

16.000

16.000

0

 

 

Cà chua

kg

 

 

 

14.000

14.000

0

 

5

Các loại thủy sản

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Tôm sú

kg

 

 

 

 

 

 

 

Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp

 

- Loại 20 con/kg

kg

110.000-115.000

110.000-115.000

0

255.000-260.000

235.000-240.000

-20.000

125.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

100.000-110.000

100.000-110.000

0

200.000-.205.000

165.000-170.000

-35.000

65.000

 

- Loại 40 con/kg

kg

90.000-95.000

90.000-95.000

0

145.000-150.000

125.000-130.000

-20.000

35.000

 

- Loại 50 con/kg

kg

80.000-85.000

80.000-85.000

0

115.000-120.000

115.000-120.000

0

35.000

5.2

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

98.000-105.000

98.000-105.000

0

143.000-146.000

138.000-141.000

-5.000

36.000

 

- Loại 40 con/kg

kg

92.000-96.000

92.000-96.000

0

119.000 -122.000

117.000 -120.000

-2.000

24.000

 

- Loại 50 con/kg

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

110.000-113.000

106.000-109.000

-4.000

19.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

75.000-80.000

75.000-80.000

0

81.000-83.000

81.000-83.000

0

3.000

5.3

Cua biển

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

 

 

 

500.000

700.000

200.000

 

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

150.000-170.000

150.000-170.000

0

400.000

450.000

50,000

230,000

 

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

220.000-270.000

220.000-270.000

0

180.000

5.4

Tôm càng xanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Loại I (<7 con/kg)

kg

105.000-110.000

105.000-110.000

0

230.000-250.000

230.000-250.000

0

140.000

 

- Loại II (8-12con/kg)

kg

95.000-100.000

95.000-100.000

0

180.000-200.000

180.000-200.000

0

100.000

 

- Loại III (13-17 con/kg)

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

140.000-170.000

140.000-170.000

0

80.000

 

- Loại càng xanh (càng sào)

kg

75.000-80.000

75.000-80.000

0

80.000-90.000

80.000-90.000

0

10.000

5.6

Nghêu (50 con/kg)

kg

12.000-13.000

12.000-13.000

0

30.000

30.000

0

17.000

5.7

Sò huyết (80 - 100 con/kg)

kg

55.000-65.000

55.000-65.000

0

110.000

110.000

0

45.000

5.8

Cá tra

kg

27.000-28.000

27.000-28.000

0

25.000-26.000

26.500-27.000

1.000

-1.000

5.9

Cá lóc

kg

38.000-40.000

38.000-40.000

0

30.000-32.000

32.000-34.000

2.000

-6.000

6

Các loại sản phẩm chăn nuôi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Heo thịt hơi

kg

45.000-46.000

45.000-46.000

0

51.000-52.000

52.000-53.000

1.000

7.000

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

 

Gà thịt lông màu

kg

48.000 - 53.000

48.000 - 53.000

0

60.000-65.000

60.000-65.000

0

12.000

 

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

38.200 - 41.200

38.200 - 41.200

0

43.000-46.000

43.000-46.000

0

4.800

 

Bò thịt hơi

kg

66.000-76.000

66.000-76.000

0

70.000-75.000

70.000-75.000

0

-1.000

 

Dê thịt hơi

kg

75.300 - 95.300

75.300 - 95.300

0

70.000-80.000

70.000-80.000

0

-15.300

II

Giá cả vật tư nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trồng trọt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phân DAP

kg

 

 

 

23.000

22.600

-400

 

Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp

 

Phân Kali

kg

 

 

 

11.900

11.400

-500

 

Phân NPK 20-20-15

kg

 

 

 

17.800

17.800

0

 

 

Phân Ure Cà Mau

kg

 

 

 

10.800

10.700

-100

 

2

Thủy sản

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá thức ăn tôm sú

kg

 

 

 

45.000-51.500

45.000-51.500

0

 

Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp

 

Giá thức ăn tôm thẻ

kg

 

 

 

44.000-45.000

44.000-45.000

0

 

 

Giá thức ăn tôm càng xanh

kg

 

 

 

27.000-29.000

27.000-29.000

0

 

 

Giá thức ăn cá tra

kg

 

 

 

15.000

15.000

0

 

 

Giá thức ăn cá lóc

kg

 

 

 

27.200

27.200

0

 

3

Chăn nuôi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá thức ăn gà

kg

 

 

 

14.000

14.000

0

 

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

 

Giá thức ăn heo

kg

 

 

 

13.500

13.500

0

 

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh, được các đơn vị cập nhật vào thứ 3 hàng tuần.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới