Giá cả một số loại nông sản và giá cả vật tư nông nghiệp chủ yếu (Cập nhật ngày 28/11/2023)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá thành sản xuất/kg

Giá bán

Lợi nhuận/kg
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 21/11/2023
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

Tăng, giảm
(đồng)

Kỳ 21/11/2023
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

Tăng,
giảm
(đồng)

I

Giá các loại nông sản

1

Lúa tươi

Giá lúa tươi thương lái thu mua tại ruộng, giá do Chi cục Trồng trọt và BVTV cung cấp

- Ma Lâm 202

kg

Trung bình khoảng 4.400đồng/kg

Trung bình khoảng 4.400đồng/kg

0

9.000

9.000

0

4.600-4.900

- Siêu Hàm Trâu

kg

9.000

9.000

0

- IR 50404

kg

-

-

- OM 5451

kg

9.200

9.200

0

- Đài thơm 8

kg

9.300

9.300

0

- OM 4900

kg

9.300

9.300

0

- OM 18

kg

9.300

9.300

0

- ST 25

kg

9.000

9.000

0

2

Dừa khô

chục

65.000-70.000

60.000-65.000

-5.000

Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp

3

Các loại trái cây

Bưởi 5 roi

kg

13,000

13,000

0

12.000

12.000

0

0

Bưởi da xanh

kg

0

15.000

15.000

0

3.000

Cam sành (loại xanh)

kg

8,000

8,000

0

2.000

1.500

-500

-6.500

Quýt

kg

18.000

18.000

0

Chanh thường

kg

3,000

3,000

0

8.000

8.000

0

5.000

Chanh không hạt

kg

17.000

17.000

0

Thanh long ruột đỏ

kg

9,000

9,000

0

32.000

32.000

0

23.000

Nhãn xuồng

kg

12,000

12,000

0

21.000

21.000

0

9.000

Chôm chôm thái

kg

22.000

22.000

0

Xoài cát Chu

kg

23.000

23.000

0

Sầu riêng

kg

90.000

90.000

0

4

Các loại rau, màu

Rau ăn lá các loại

kg

20.000

20.000

0

Ớt chỉ thiên

kg

9,000

9,000

0

40.000

30.000

-10.000

21.000

Ớt sừng

kg

7,000

7,000

0

80.000

80.000

0

73.000

Dưa hấu

kg

9.000

8.000

-1.000

Bí đỏ

kg

6.000

5.000

-1.000

Đậu phộng

kg

20.000

22.000

2.000

Đậu các loại

kg

14.000

14.000

0

Cà chua

kg

15.000

15.000

0

5

Các loại thủy sản

kg

5.1

Tôm sú

kg

Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp

- Loại 20 con/kg

kg

110.000-115.000

110.000-115.000

0

190.000-195.000

190.000-195.000

0

80.000

- Loại 30 con/kg

kg

100.000-110.000

100.000-110.000

0

140.000-145.000

140.000-145.000

0

35.000

- Loại 40 con/kg

kg

90.000-95.000

90.000-95.000

0

110.000-115.000

110.000-115.000

0

20.000

- Loại 50 con/kg

kg

80.000-85.000

80.000-85.000

0

100.000-105.000

100.000-105.000

0

20.000

5.2

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 30 con/kg

kg

98.000-105.000

98.000-105.000

0

137.000-140.000

139.000-142.000

2.000

37.000

- Loại 40 con/kg

kg

92.000-96.000

92.000-96.000

0

116.000 -119.000

117.000 -120.000

1.000

24.000

- Loại 50 con/kg

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

106.000-109.000

109.000-112.000

3.000

22.000

- Loại 100 con/kg

kg

75.000-80.000

75.000-80.000

0

79.000-81.000

80.000-82.000

1.000

2.000

5.3

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

300.000

280.000

-20.000

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

150.000-170.000

150.000-170.000

0

400.000

400.000

0

230,000

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

200.000-250.000

200.000-250.000

0

160.000

5.4

Tôm càng xanh

- Loại I (<7 con/kg)

kg

105.000-110.000

105.000-110.000

0

230.000-250.000

230.000-250.000

0

140.000

- Loại II (8-12con/kg)

kg

95.000-100.000

95.000-100.000

0

180.000-210.000

180.000-210.000

0

110.000

- Loại III (13-17 con/kg)

kg

85.000-90.000

85.000-90.000

0

140.000-170.000

140.000-170.000

0

80.000

- Loại càng xanh (càng sào)

kg

75.000-80.000

75.000-80.000

0

80.000-90.000

80.000-90.000

0

10.000

5.6

Nghêu (50 con/kg)

kg

12.000-13.000

12.000-13.000

0

30.000

30.000

0

17.000

5.7

Sò huyết (80 - 100 con/kg)

kg

55.000-65.000

55.000-65.000

0

110.000

110.000

0

45.000

5.8

Cá tra

kg

27.000-28.000

27.000-28.000

0

25.000-25.500

25.000-25.500

0

-2.500

5.9

Cá lóc

kg

38.000-40.000

38.000-40.000

0

32.000-34.000

32.000-34.000

0

-6.000

6

Các loại sản phẩm chăn nuôi

Heo thịt hơi

kg

44.500-45.500

44.500-45.500

0

50.000-51.000

48.000-49.000

-2.000

3.500

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

Gà thịt lông màu

kg

48.000 - 53.000

48.000 - 53.000

0

60.000-65.000

60.000-65.000

0

12.000

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

38.200 - 41.200

38.200 - 41.200

0

43.000-46.000

43.000-46.000

0

4.800

Bò thịt hơi

kg

66.000-76.000

66.000-76.000

0

70.000-80.000

70.000-80.000

0

4.000

Dê thịt hơi

kg

75.300 - 95.300

75.300 - 95.300

0

80.000-100.000

80.000-100.000

0

4.700

II

Giá cả vật tư nông nghiệp

1

Trồng trọt

Phân DAP

kg

25.000

25.000

0

Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp

Phân Kali

kg

13.200

13.200

0

Phân NPK 20-20-15

kg

17.800

17.800

0

Phân Ure Cà Mau

kg

12.400

12.400

0

2

Thủy sản

Giá thức ăn tôm sú

kg

45.000-51.500

45.000-51.500

0

Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp

Giá thức ăn tôm thẻ

kg

44.000-45.000

44.000-45.000

0

Giá thức ăn tôm càng xanh

kg

27.000-29.000

27.000-29.000

0

Giá thức ăn cá tra

kg

15.000

15.000

0

Giá thức ăn cá lóc

kg

27.200

27.200

0

3

Chăn nuôi

Giá thức ăn gà

kg

14.000

14.000

0

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

Giá thức ăn heo

kg

13.000

13.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh, được các đơn vị cập nhật vào thứ 3 hàng tuần.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới