Kết quả quan trắc môi trường nước ngày 07/3/2023 trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
07/03/2023
TT
|
Địa điểm
|
Các chỉ tiêu môi trường nước
|
Mẫu giáp xác tự nhiên
|
Độ mặn
(‰)
|
pH
|
Kiềm
(mg/l)
|
NH4/NH3
(mg/l)
|
Nhiệt độ (0C)
|
Oxy
(mg/l)
|
Virus gây bệnh
đốm trắng
|
1
|
Sông Cổ Chiên - Châu Thành (Cầu Rạch Gốc)
|
7
|
8,0
|
90
|
0
|
29
|
3,0
|
|
2
|
Bến phà Long Hưng - Hòa Minh - Châu Thành
|
9
|
8,0
|
90
|
0
|
28
|
4,0
|
Không phát hiện
|
3
|
Sông Vinh Kim - Cầu Ngang
|
6
|
7,5
|
107
|
0
|
29
|
3,0
|
Không phát hiện
|
4
|
Sông Hiệp Mỹ - Cầu Ngang (gần Cầu Hiệp Mỹ)
|
12
|
7,5
|
125
|
0,5
|
28
|
4,0
|
Phát hiện
|
5
|
Cống Thâu Râu -Mỹ Long Nam - Cầu Ngang
|
19
|
7,5
|
90
|
0
|
29
|
3,0
|
Không phát hiện
|
6
|
Cầu Sông Giăng - Hiệp Thạnh - TX. Duyên Hải
|
19
|
8,5
|
90
|
0
|
29
|
4,0
|
Phát hiện
|
7
|
Sông Long Toàn - TX. Duyên Hải (Cầu Long Toàn)
|
20
|
7,5
|
90
|
0
|
28
|
4,0
|
Không phát hiện
|
8
|
Cống La Bang - Đôn Châu - Duyên Hải
|
18
|
7,5
|
90
|
0
|
29
|
3,0
|
Phát hiện
|
9
|
Cầu Kênh Đào - Long Vĩnh - Duyên Hải
|
19
|
8,5
|
90
|
0
|
29
|
3,0
|
Phát hiện
|
10
|
Bến đò Phước Thiện - Đông Hải - Duyên Hải
|
25
|
8,0
|
107
|
0
|
27
|
3,0
|
|
11
|
HTX nghêu Thành Đạt - Hiệp Thạnh - TX. Duyên Hải
|
20
|
8,5
|
90
|
0
|
28
|
5,0
|
|
12
|
HTX nghêu Thành Công – Mỹ Long Nam – Cầu Ngang
|
18
|
8,0
|
90
|
0
|
28
|
3,0
|
|
Ghi chú: Nhiệt độ nước được đo từ 7 – 12h cùng ngày.
Độ mặn tại một số điểm vùng nước ngọt như sau:
- Vàm Cầu Quan - Tiểu Cần: 8‰
- Vàm Hưng Mỹ - Châu Thành: 13‰
- Vàm Trà Kha - Định An - Trà Cú: 14‰
- Vàm Trà Vinh: 9‰
- Đức Mỹ: 5‰