Giá cả một số loại nông sản và giá cả vật tư nông nghiệp chủ yếu (Cập nhật ngày 19/9/2023)
20/09/2023
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá thành sản xuất/kg
|
Giá bán
|
Lợi nhuận/kg
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 12/9/2023
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
Tăng, giảm
(đồng)
|
Kỳ 19/9/2023
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
I
|
Giá các loại nông sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi thương lái thu mua tại ruộng, giá do Chi cục Trồng trọt và BVTV cung cấp
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
Trung bình khoảng 4.400đồng/kg
|
Trung bình khoảng 4.400đồng/kg
|
0
|
7.500
|
7.500
|
0
|
2.800-3.100
|
|
- Siêu Hàm Trâu
|
kg
|
7.500
|
7.500
|
0
|
|
- IR 50404
|
kg
|
-
|
-
|
|
|
- OM 5451
|
kg
|
7.400
|
7.400
|
0
|
|
- Đài thơm 8
|
kg
|
7.600
|
7.600
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
-
|
-
|
|
|
- OM 18
|
kg
|
7.500
|
7.500
|
0
|
|
- ST 25
|
kg
|
|
|
|
7.800
|
7.800
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
|
|
|
75.000-80.000
|
75.000-80.000
|
0
|
|
Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp
|
3
|
Các loại trái cây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi 5 roi
|
kg
|
13.000
|
13.000
|
0
|
16.000
|
16.000
|
0
|
3.000
|
|
Bưởi da xanh
|
kg
|
0
|
22.000
|
22.000
|
0
|
9.000
|
|
Cam sành (loại xanh)
|
kg
|
8.000
|
8.000
|
0
|
7.000
|
7.000
|
0
|
-1.000
|
|
Quýt
|
kg
|
|
|
|
18.000
|
18.000
|
0
|
|
|
Chanh thường
|
kg
|
3.000
|
3.000
|
0
|
6.000
|
4.000
|
-2.000
|
1.000
|
|
Chanh không hạt
|
kg
|
|
|
|
13.000
|
12.000
|
-1.000
|
|
|
Thanh long ruột đỏ
|
kg
|
9.000
|
9.000
|
0
|
15.000
|
17.000
|
2.000
|
8.000
|
|
Nhãn xuồng
|
kg
|
12.000
|
12.000
|
0
|
14.000
|
14.000
|
0
|
2.000
|
|
Chôm chôm thái
|
kg
|
|
|
|
20.000
|
17.000
|
-3.000
|
|
|
Xoài cát Chu
|
kg
|
|
|
|
10.000
|
10.000
|
0
|
|
|
Sầu riêng
|
kg
|
|
|
|
50.000
|
50.000
|
0
|
|
4
|
Các loại rau, màu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau ăn lá các loại
|
kg
|
|
|
|
19.000
|
19.000
|
0
|
|
|
Ớt chỉ thiên
|
kg
|
9.000
|
9.000
|
0
|
45.000
|
35.000
|
-10.000
|
26.000
|
|
Ớt sừng
|
kg
|
7.000
|
7.000
|
0
|
80.000
|
80.000
|
0
|
73.000
|
|
Dưa hấu
|
kg
|
|
|
|
8.000
|
7.000
|
-1.000
|
|
|
Bí đỏ
|
kg
|
|
|
|
9.000
|
9.000
|
0
|
|
|
Đậu phộng
|
kg
|
|
|
|
20.000
|
17.000
|
-3.000
|
|
|
Đậu các loại
|
kg
|
|
|
|
14.000
|
14.000
|
0
|
|
|
Cà chua
|
kg
|
|
|
|
15.000
|
14.000
|
-1.000
|
|
5
|
Các loại thủy sản
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5,1
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
110.000-115.000
|
110.000-115.000
|
0
|
200.000-210.000
|
200.000-210.000
|
0
|
95.000
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
100.000-110.000
|
100.000-110.000
|
0
|
145.000-155.000
|
150.000-160.000
|
5.000
|
45.000
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
90.000-95.000
|
90.000-95.000
|
0
|
105.000-110.000
|
105.000-110.000
|
0
|
15.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
80.000-85.000
|
80.000-85.000
|
0
|
95.000-100.000
|
95.000-100.000
|
0
|
15.000
|
5,2
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
98.000-105.000
|
98.000-105.000
|
0
|
137.000-140.000
|
137.000-140.000
|
0
|
35.000
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
92.000-96.000
|
92.000-96.000
|
0
|
116.000 -119.000
|
116.000 -119.000
|
0
|
23.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
85.000-90.000
|
85.000-90.000
|
0
|
102.000-107.000
|
102.000-107.000
|
0
|
17.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
75.000-80.000
|
75.000-80.000
|
0
|
78.000-80.000
|
78.000-80.000
|
0
|
0
|
5,3
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
|
|
|
300.000-350.000
|
350.000-400.000
|
50.000
|
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
150.000-170.000
|
150.000-170.000
|
0
|
260.000-300.000
|
260.000-300.000
|
0
|
130.000
|
|
- Cua thịt loại 2-4 con/kg
|
kg
|
85.000-90.000
|
85.000-90.000
|
0
|
200.000-220.000
|
200.000-220.000
|
0
|
130.000
|
5,4
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Loại I (<7 con/kg)
|
kg
|
105.000-110.000
|
105.000-110.000
|
0
|
270.000-290.000
|
270.000-290.000
|
0
|
180.000
|
|
- Loại II (8-12con/kg)
|
kg
|
95.000-100.000
|
95.000-100.000
|
0
|
200.000-230.000
|
200.000-230.000
|
0
|
130.000
|
|
- Loại III (13-17 con/kg)
|
kg
|
85.000-90.000
|
85.000-90.000
|
0
|
170.000-180.000
|
170.000-180.000
|
0
|
90.000
|
|
- Loại càng xanh (càng sào)
|
kg
|
75.000-80.000
|
75.000-80.000
|
0
|
100.000-110.000
|
100.000-110.000
|
0
|
30.000
|
5,6
|
Nghêu (50 con/kg)
|
kg
|
12.000-13.000
|
12.000-13.000
|
0
|
30.000
|
30.000
|
0
|
17.000
|
5,7
|
Sò huyết (80 - 100 con/kg)
|
kg
|
55.000-65.000
|
55.000-65.000
|
0
|
110.000
|
110.000
|
0
|
45.000
|
5,8
|
Cá tra
|
kg
|
27.000-28.000
|
27.000-28.000
|
0
|
25.000-26.000
|
26.000-27.000
|
1.000
|
-2.000
|
5,9
|
Cá lóc
|
kg
|
38.000-40.000
|
38.000-40.000
|
0
|
46.000-48.000
|
44.000-46.000
|
-2.000
|
8.000
|
6
|
Các loại sản phẩm chăn nuôi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Heo thịt hơi
|
kg
|
49.500-50.500
|
49.500-50.500
|
0
|
57.000-59.000
|
56.000-58.000
|
-1.000
|
7.500
|
Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp
|
|
Gà thịt lông màu
|
kg
|
48.000 - 53.000
|
48.000 - 53.000
|
0
|
60.000-65.000
|
60.000-65.000
|
0
|
12.000
|
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
38.200 - 41.200
|
38.200 - 41.200
|
0
|
43.000-46.000
|
43.000-46.000
|
0
|
4.800
|
|
Bò thịt hơi
|
kg
|
66.000-76.000
|
66.000-76.000
|
0
|
70.000-80.000
|
70.000-80.000
|
0
|
4.000
|
|
Dê thịt hơi
|
kg
|
75.300 - 95.300
|
75.300 - 95.300
|
0
|
80.000-100.000
|
80.000-100.000
|
0
|
4.700
|
II
|
Giá cả vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng trọt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân DAP
|
kg
|
|
|
|
20.800
|
21.500
|
700
|
|
Giá do Chi cục Trồng trọt &BVTV cung cấp
|
|
Phân Kali
|
kg
|
|
|
|
13.200
|
13.200
|
0
|
|
|
Phân NPK 20-20-15
|
kg
|
|
|
|
17.300
|
17.500
|
200
|
|
|
Phân Ure Cà Mau
|
kg
|
|
|
|
13.500
|
13.300
|
-200
|
|
2
|
Thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá thức ăn tôm sú
|
kg
|
|
|
|
45.000-51.500
|
45.000-51.500
|
0
|
|
Giá do Chi cục Thủy sản - Quản lý chất lượng cung cấp
|
|
Giá thức ăn tôm thẻ
|
kg
|
|
|
|
44.000-45.000
|
44.000-45.000
|
0
|
|
|
Giá thức ăn tôm càng xanh
|
kg
|
|
|
|
27.000-29.000
|
27.000-29.000
|
0
|
|
|
Giá thức ăn cá tra
|
kg
|
|
|
|
15.000
|
15.000
|
0
|
|
|
Giá thức ăn cá lóc
|
kg
|
|
|
|
27.200
|
27.200
|
0
|
|
3
|
Chăn nuôi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá thức ăn gà
|
kg
|
|
|
|
14.000
|
14.000
|
0
|
|
Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp
|
|
Giá thức ăn heo
|
kg
|
|
|
|
14.000
|
14.000
|
0
|
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh, được các đơn vị cập nhật vào thứ 3 hàng tuần.
|