Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (kỳ 28/10/2022)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 21/10/2022
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

Hiện nay Trà Vinh chưa vào kỳ thu hoạch lúa, giá lúa tham khảo tại các tỉnh lân cận

- Ma Lâm 202

kg

-

-

- Siêu Hàm Trâu

kg

-

-

- IR 50404

kg

5.800

6.200

400

- OM 5451

kg

5.500

6.300

800

- Đài thơm 8

kg

5.800

6.400

600

- OM 4900

kg

-

-

- OM 18

kg

5.700

6.400

700

- ST 24

kg

-

-

2

Dừa khô

chục

27.000-32.000

27.000-32.000

0

Giá do Chi cục Trông trọt &BVTV cung cấp

3

Bưởi (loại ≥kg)

- Bưởi 5 roi loại I

kg

12.000

20.000

8.000

- Bưởi da xanh loại I

kg

20.000

25.000

5.000

4

Cam sành

kg

12.000

12.000

0

5

Thanh long ruột đỏ

15.000

12.000

-3.000

6

Tôm sú

kg

Giá do Chi cục Thủy sản cung cấp

- Loại 20 con/kg

kg

235.000 - 240.000

235.000 - 240.000

0

- Loại 30 con/kg

kg

180.000 - 185.000

180.000 - 185.000

0

- Loại 40 con/kg

kg

155.000 - 160.000

155.000 - 160.000

0

- Loại 50 con/kg

kg

130.000 - 135.000

130.000 - 135.000

0

7

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 20 con/kg

kg

-

-

- Loại 30 con/kg

kg

155.000-160.000

155.000-160.000

0

- Loại 40 con/kg

kg

130.000-135.000

130.000-135.000

0

- Loại 50 con/kg

kg

112.000-116.000

112.000-116.000

0

- Loại 100 con/kg

kg

86.000 - 90.000

82.000 - 85.000

-5.000

8

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

350.000-400.000

350.000-400.000

0

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

320.000-340.000

320.000-340.000

0

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

160.000-300.000

160.000-300.000

0

9

Tôm càng xanh

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

320.000-340.000

320.000-340.000

0

- Loại II (11-14 con/kg)

kg

250.000-270.000

250.000-270.000

0

- Loại II (15-17 con/kg)

kg

200.000-240.000

200.000-240.000

0

- Loại càng xanh (càng sào)

kg

150.000-170.000

150.000-170.000

0

10

Nghêu

Loại 40 - 50 con/kg

kg

35.000

35.000

0

11

Sò huyết

Loại 80 con/kg

kg

110.000

110.000

0

12

Cá tra

kg

29.000 - 31.000

29.000 - 31.000

0

13

Cá lóc

kg

38.000 - 40.000

38.000 - 40.000

0

14

Heo hơi

kg

55.000 - 57.000

52.000 - 54.000

-3.000

Giá do Chi cục Chăn nuôi và Thú y cung cấp

15

Gà nuôi chuồng

kg

73.000 - 75.000

70.000 - 72.000

-3.000

16

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

50.000 - 55.000

45.000 - 50.000

-5.000

17

Bò hơi

kg

80.000 - 90.000

80.000 - 90.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh, được các đơn vị cập nhật vào thứ 4, thứ 5 và
đăng tải thứ 6 hàng tuần.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới