Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 12/11/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 05/11/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

- Ma Lâm 202

kg

5.600

5.700

100

- OM 5451

kg

6.000

6.000

0

- Đài thơm 8

kg

6.200

6.200

0

- OM 18

kg

6.100

6.100

0

2

Dừa khô

chục

90.000 - 110.000

90.000 - 110.000

Giá chênh lệch theo công thu hoạch

3

Bưởi (loại ≥kg)

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV

- Bưởi 5 roi

kg

10.000 - 15.000

10.000 - 15.000

0

- Bưởi da xanh

kg

15.000 - 20.000

15.000 - 20.000

0

4

Thanh long ruột đỏ

Loại I

kg

25.000

22.000

-3.000

Loại II

kg

19.000

16.000

-3.000

5

Tôm sú

kg

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

- Loại 20 con/kg

kg

230.000 - 240.000

230.000 - 240.000

0

- Loại 30 con/kg

kg

185.000 - 195.000

185.000 - 200.000

5.000

- Loại 40 con/kg

kg

140.000 - 155.000

155.000 - 160.000

5.000

- Loại 50 con/kg

kg

120.000 - 130.000

130.000 - 140.000

10.000

6

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 20 con/kg

kg

-

-

- Loại 30 con/kg

kg

160.000 - 170.000

160.000 - 177.000

7.000

- Loại 40 con/kg

kg

145.000-150.000

145.000-153.000

3.000

- Loại 50 con/kg

kg

125.000 - 130.000

125.000 - 133.000

3.000

- Loại 100 con/kg

kg

92.000 - 98.000

98.000 - 102.000

4.000

7

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

320.000-350.000

320.000-350.000

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

280.000-300.000

280.000-300.000

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

150.000-200.000

180.000-210.000

10.000

8

Tôm càng xanh

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

240.000-260.000

240.000-260.000

0

- Loại II (14-17 con/kg)

kg

150.000-170.000

150.000-170.000

0

- Loại càng xanh

kg

100.000-120.000

100.000-120.000

0

9

Nghêu

Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH

Loại 40 - 50 con/kg

kg

30.000

25.000

-5.000

10

Sò huyết

Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH

Loại 80 con/kg

kg

110.000

110.000

0

11

Cá tra

kg

21.500 - 22.500

21.500 - 22.500

0

Tại huyện Tiểu Cần

12

Cá lóc

kg

36.000 - 42.000

36.000 - 42.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

13

Heo hơi

kg

48.000 - 50.000

43.000 - 45.000

-5.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

14

Gà thả vườn

kg

55.000 - 56.000

55.000 - 56.000

0

15

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

35.000 - 38.000

35.000 - 38.000

0

16

Bò hơi

kg

85.000 - 90.000

95.000 - 100.000

10.000


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới