Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 02/7/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 25/6/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- IR 50404

kg

5.200 - 5.400

5.200 - 5.400

0

 

- OM 5451

kg

5.400 - 5.600

5.400 - 5.600

0

 

- OM 4900

kg

6.000 - 6.200

6.000 - 6.200

0

 

- OM 18

kg

6.000 - 6.200

6.000 - 6.200

0

2

Dừa khô

chục

75.000 - 80.000

80.000 - 90.000

10.000

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

10.000 - 15.000

10.000 - 15.000

0

 

- Bưởi da xanh

kg

15.000 - 20.000

15.000 - 20.000

0

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

 

- Loại 20 con/kg

kg

190.000 - 210.000

200.000 - 220.000

10.000

 

- Loại 25 con/kg

kg

170.000 - 180.000

180.000 - 190.000

10.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

160.000 - 170.000

170.000 - 180.000

10.000

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

140.000 - 145.000

140.000 - 145.000

0

 

- Loại 50 con/kg

kg

107.000 - 112.000

112.000 - 117.000

5.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

88.000 - 92.000

90.000 - 94.000

2.000

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

300.000

300.000

0

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

350.000

350.000

0

 

- Cua thịt loại 2 con/kg

kg

270.000

270.000

0

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

170.000

170.000

0

7

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

_

_

 

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

_

_

 

8

Cá tra

kg

20.800 - 21.500

20.800 - 21.500

0

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

37.000 - 42.000

38.000 - 43.000

1.000

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

61.000 - 63.000

56.000 - 61.000

-2.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

63.000 - 68.000

62.000 - 63.000

-5.000

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

35.000 - 40.000

35.000 - 40.000

0

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới