Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 27/11/2020)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 20/11
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- Ma Lâm 202

kg

6.500 - 6.600

6.800 - 6.900

300

 

- IR 50404

kg

6.400 - 6.600

6.400 - 6.600

0

 

- OM 5451

kg

6.300 - 6.500

6.400 - 6.600

100

 

- OM 4900

kg

6.300 - 6.500

6.400 - 6.600

100

2

Dừa khô

chục

85.000 - 93.000

70.000 - 80.000

-13.000

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

18.000 - 20.000

18.000 - 20.000

0

 

- Bưởi da xanh

kg

25.000 - 30.000

25.000 - 30.000

0

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

 

- Loại 20 con/kg

kg

250.000 - 260.000

270.000 - 280.000

20.000

 

- Loại 25 con/kg

kg

220.000 - 230.000

240.000 - 250.000

20.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

200.000 - 210.000

220.000 - 230.000

20.000

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

148.000 - 158.000

150.000 - 160.000

12.000

 

- Loại 50 con/kg

kg

113.000 - 119.000

124.000 - 130.000

11.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

82.000 - 87.000

90.000 - 95.000

8.000

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

300.000 - 320.000

330.000 - 350.000

30.000

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

320.000 - 350.000

350.000 - 380.000

30.000

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

160.000 - 180.000

190.000 - 210.000

30.000

7

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

300.000 - 320.000

300.000 - 320.000

0

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

170.000 - 190.000

170.000 - 190.000

0

8

Cá tra

kg

18.000 - 22.000

18.000 - 22.000

0

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

26.000 - 28.000

26.000 - 28.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

65.000 - 69.000

65.000 - 69.000

0

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

50.000 - 55.000

50.000 - 55.000

0

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

39.000 - 45.000

39.000 - 45.000

0

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới