Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 16/10/2020)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 09/10
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- Ma Lâm 202

kg

6.200 - 6.300

6.200 - 6.300

0

 

- IR 50404

kg

5.800 - 6.000

5.900 - 6.100

100

 

- OM 5451

kg

5.900 - 6.100

5.900 - 6.100

0

 

- OM 4900

kg

5.800 - 6.000

5.800 - 6.000

0

2

Dừa khô

chục

95.000 - 103.000

95.000 - 103.000

0

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

18.000 - 20.000

18.000 - 20.000

0

 

- Bưởi da xanh

kg

25.000 - 30.000

25.000 - 30.000

0

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải

 

- Loại 20 con/kg

kg

235.000 - 245.000

215.000 - 225.000

-20.000

 

- Loại 25 con/kg

kg

210.000 - 220.000

195.000 - 205.000

-15.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

185.000 - 195.000

175.000 - 185.000

-10.000

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

135.000 - 145.000

135.000 - 145.000

0

 

- Loại 50 con/kg

kg

107.000 - 111.000

105.000 - 110.000

-2.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

70.000 - 75.000

70.000 - 75.000

0

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

300.000 - 340.000

280.000 - 300.000

-40.000

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

330.000 - 350.000

300.000 - 330.000

-20.000

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

180.000 - 200.000

160.000 - 180.000

-20.000

7

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

350.000 - 370.000

300.000 - 320.000

-50.000

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

190.000 - 200.000

170.000 - 190.000

-20.000

8

Cá tra

kg

16.000 - 20.000

16.000 - 20.000

0

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

28.000 - 30.000

29.000 - 31.000

1.000

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

77.000 - 79.000

76.000 - 78.000

-1.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

51.000 - 56.000

51.000 - 56.000

0

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

40.000 - 45.000

40.000 - 45.000

0

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới